Mitsubishi Motors Vietnam

Header

Đăng ký lái thử

Thông tin cá nhân

Điều kiện & đIều khoản về chính sách bảo mật*

• Tôi đã đọc và chấp thuận các Điều kiện & Điều khoản về Chính sách bảo mật.

Đăng ký thành công.

Cám ơn Quý khách đã quan tâm và đăng ký thông tin. Yêu cầu của Quý khách đã được ghi nhận. Nhà phân phối ủy quyền của Mitsubishi Motors Việt Nam sẽ liên hệ với Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Diesel 4X4 AT

Phiên bản máy dầu 4×4 AT với hộp số tự động 8 cấp cùng trang bị hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select 4WD-II mang đến hiệu năng vận hành vượt trội.​
An toàn vượt trội với trang bị an toàn chủ động thông minh toàn diện và hiện đại.

Giá: 1.365.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
  • Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led, tự động thay đổi độ cao
  • Mâm xe 18 inch phủ đen
  • Nội thất 7 chỗ bọc da cao cấp
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Trang bị 7 túi khí
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn (BSW & LCA)
  • Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Diesel 4X2 AT

Thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tăng thêm vẻ mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch. Động cơ hợp kim nhôm Diesel Mivec 2.4L với công nghệ van biến thiên Mivec giúp tối ưu khả năng vận hành, mang đến sự êm ái và bền bỉ theo thời gian.

Giá: 1.130.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
  • Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led, tự động thay đổi độ cao
  • Mâm xe 18 inch phủ đen​
  • Nội thất 7 chỗ bọc da cao cấp
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Trang bị phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
  • Trang bị 6 túi khí
  • Hệ thống camera lùi
  • Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Gas. 4×4 AT – STD
Khách dự án

Thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tăng thêm vẻ mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch. Động cơ hợp kim nhôm với công nghệ van biến thiên Mivec giúp tối ưu khả năng vận hành, mang đến sự êm ái và bền bỉ theo thời gian.

Giá: 1.230.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
  • Động cơ phun xăng đa điểm 3.0L
  • Mâm xe 18 inch với hai tông màu
  • Nội thất 5 chỗ bọc da cao cấp
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Trang bị 2 túi khí
  • Hệ thống camera lùi
  • Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
  • Hỗ trợ xuống dốc

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Gas. 4×4 AT – Premium
Khách dự án

Thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tăng thêm vẻ mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch. Động cơ hợp kim nhôm với công nghệ van biến thiên Mivec giúp tối ưu khả năng vận hành, mang đến sự êm ái và bền bỉ theo thời gian.

Giá: 1.310.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
  • Động cơ phun xăng đa điểm 3.0L
  • Mâm xe 18 inch với hai tông màu
  • Nội thất 5 chỗ bọc da cao cấp
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Trang bị 3 túi khí
  • Hệ thống camera 360
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh
  • Hỗ trợ xuống dốc

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Gas. 4×4 AT Ngân hàng
Khách dự án

Thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới tăng thêm vẻ mạnh mẽ mà không kém phần thanh lịch. Động cơ hợp kim nhôm với công nghệ van biến thiên Mivec giúp tối ưu khả năng vận hành, mang đến sự êm ái và bền bỉ theo thời gian.

Giá: 1.390.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
  • Động cơ phun xăng đa điểm 3.0L
  • Mâm xe 18 inch với hai tông màu
  • Nội thất 5 chỗ bọc da cao cấp
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Trang bị 2 túi khí
  • Hệ thống camera lùi
  • Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
  • Khoang chuyên chở chứa tiền

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Trang thiết bị

Trắng
Đỏ
Đen

Diesel 4X4 AT

Giá: 1.365.000.000 VNĐ

Trắng Đỏ Đen
Trắng
Đỏ
Đen

Diesel 4X2 AT

Giá: 1.130.000.000 VNĐ

Trắng Đỏ Đen
Trắng
Nâu
Đen

Gas. 4×4 AT – STD
Khách dự án

Giá: 1.230.000.000 VNĐ

Trắng Nâu Đen
Trắng
Nâu
Đen

Gas. 4×4 AT – Premium
Khách dự án

Giá: 1.310.000.000 VNĐ

Trắng Nâu Đen
Trắng
Nâu
Đen

Gas. 4×4 AT Ngân hàng
Khách dự án

Giá: 1.390.000.000 VNĐ

Trắng Nâu Đen
Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,825 x 1,815 x 1,835 mm
  • 4,825 x 1,815 x 1,835 mm
  • 4,840 x 1,815 x 1,835 mm
  • 4,840 x 1,815 x 1,835 mm
  • 4,825 x 1,815 x 1,835 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,800 mm
  • 2,800 mm
  • 2,800 mm
  • 2,800 mm
  • 2,800 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước

  • 1,520 mm
  • 1,520 mm
  • 1,520 mm
  • 1,520 mm
  • 1,520 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau

  • 1,515 mm
  • 1,515 mm
  • 1,515 mm
  • 1,515 mm
  • 1,515 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.6 m
  • 5.6 m
  • 5.6 m
  • 5.6 m
  • 5.6 m

Khoảng sáng gầm xe

  • 218 mm
  • 218 mm
  • 218 mm
  • 218 mm
  • 218 mm

Trọng lượng không tải

  • 2,110 Kg
  • 1,945 Kg
  • 2,010 Kg

Trọng lượng toàn tải

  • 2,775 Kg
  • 2,710 Kg
  • 2,670 Kg
  • 2,670 Kg
  • 2,670 Kg

Số chỗ ngồi

  • 7
  • 7
  • 7
  • 7
  • 5

Tải trọng hàng hóa chuyên chở

  • 285 Kg

Thể tích khoang chứa tiền

  • 0.9 m3
Động cơ và vận hành

Loại động cơ

  • 2.4L Diesel MIVEC
  • 2.4L Diesel MIVEC
  • Xăng, 6B31 MIVEC
  • Xăng, 6B31 MIVEC
  • Xăng, 6B31 MIVEC

Hệ thống nhiên liệu

  • Phun nhiên liệu điện tử
  • Phun nhiên liệu điện tử
  • Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử
  • Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử
  • Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử

Dung tích xylanh

  • 2.442 cc
  • 2,442 cc
  • 2,998 cc
  • 2,998 cc
  • 2,998 cc

Công suất cực đại

  • 181/3,500 PS/rpm
  • 181/3,500 PS/rpm
  • 210/6,000 PS/rpm
  • 210/6,000 PS/rpm
  • 210/6,000 PS/rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 430/2,500 N.m/rpm
  • 430/2,500 N.m/rpm
  • 279/4,000 N.m/rpm
  • 279/4,000 N.m/rpm
  • 279/4,000 N.m/rpm

Tốc độ cực đại

  • 180

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 68 L
  • 68 L
  • 70 L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • 8.71 / 11.38 / 7.15 (L/100Km)
  • 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km)
  • 11.49 / 14.96 / 9.44 (L/100Km)
Truyền động và hệ thống treo

Hộp số

  • Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
  • Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
  • Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
  • Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
  • Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao

Truyền động

  • Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
  • Dẫn động cầu sau
  • Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
  • Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
  • Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II

Khoá vi sai cầu sau

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Trợ lực lái

  • Trợ lực dầu
  • Trợ lực dầu
  • Trợ lực dầu
  • Trợ lực dầu
  • Trợ lực dầu

Hệ thống treo trước

  • Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
  • Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
  • Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
  • Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
  • Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

  • Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
  • Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
  • Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
  • Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
  • Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 265/60R18
  • 265/60R18
  • 265/60R18
  • 265/60R18
  • 265/60R18

Phanh trước

  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió

Phanh sau

  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
  • Đĩa thông gió
Ngoại thất

Lưới tản nhiệt

  • Viền đen
  • Viền đen
  • Viền mạ bạc
  • Viền mạ bạc
  • Viền mạ bạc

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
  • Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
  • LED dạng thấu kính
  • LED dạng thấu kính
  • LED dạng thấu kính

Đèn sương mù phía trước LED

  • Dạng LED
  • Dạng Halogen
  • Dạng Halogen
  • Dạng Halogen
  • Dạng Halogen

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

  • LED
  • LED
  • LED
  • LED
  • LED

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

  • Không
  • Không
  • Không

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng

  • Tự động
  • Tự động
  • Tự động
  • Tự động
  • Tự động

Hệ thống rửa đèn pha

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Kính chiếu hậu

  • Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ
  • Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
  • Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
  • Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
  • Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài

  • Mạ chrome
  • Mạ chrome
  • Mạ chrome
  • Mạ chrome
  • Mạ chrome

Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

  • Không
  • Không
  • Không

Gạt nước kính trước

  • Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
  • Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
  • Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
  • Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
  • Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ

Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động

  • Không
  • Không
  • Không

Gạt nước kính sau

Sưởi kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Ăng-ten vây cá

Cánh lướt gió đuôi xe

Nội thất

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Màn hình hiển thị đa thông tin

  • 4.2inch LCD
  • 8inch Digital

Chìa khoá thông minh (KOS)

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hệ thống ga tự động

Lẫy sang số trên vô lăng

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

  • Không

Điều hoà nhiệt độ

  • Hai vùng độc lập
  • Hai vùng độc lập
  • Hai vùng độc lập
  • Hai vùng độc lập
  • Hai vùng độc lập

Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Lọc gió điều hoà

Chất liệu ghế

  • Da
  • Da
  • Da
  • Da
  • Da

Ghế người lái

  • Chỉnh điện - 8 hướng & Đệm tựa lưng
  • Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng
  • Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng
  • Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng
  • Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng

Ghế hành khách trước

  • Chỉnh điện - 8 hướng
  • Chỉnh tay
  • Chỉnh tay
  • Chỉnh tay
  • Chỉnh tay

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Gương chiếu hậu chống chói tự động

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Kính cửa điều khiển điện

  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường
  • Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn đường
  • Theo yêu cầu khách hàng
  • Màn hình cảm ứng 8inch
  • Theo yêu cầu khách hàng

Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Cổng nguồn điện 220V-150W

Số lượng loa

  • 6
  • 6
  • 6
  • 6
  • 6
An toàn

Túi khí an toàn

  • 07 túi khí
  • 06 túi khí
  • 02 túi khí
  • 03 túi khí
  • 02 túi khí

Cơ cấu căng đai tự động

  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)

  • Adaptive Cruise Control
  • Không

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

  • Không
  • Không
  • Không

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)

Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)

  • Không
  • Không
  • Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

  • Không
  • Không
  • Không

Camera toàn cảnh 360

  • Không
  • Không
  • Không

Camera lùi

  • Không
  • Không
  • Không
  • Không

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

  • Không

Chế độ lựa chọn địa hình off-road

  • Không

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Cảm biến trước xe

  • Không
  • Không
  • Không

Cảm biến sau xe

Chốt cửa tự động

Ngoại thất

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI BẮT TRỌN MỌI ÁNH NHÌN

Với triết lý “vẻ đẹp từ công năng”, ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ thứ 2 mới mang đến sự dung hòa hoàn hảo giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện đại với sự an toàn cùng khả năng vận hành vượt trội.

Khám phá ngoại thất

Thiết kế nội thất

SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI

Sự nâng cấp ở khoang lái và hệ thống điều khiển mang đến không gian rộng rãi hơn, cùng bạn trải nghiệm sự thoải mái xuyên suốt hành trình.

Khám phá nội thất

Tiện ích hiện đại

THÔNG MINH VÀ TIỆN NGHI HƠN

Được trang bị các tiện ích hiện đại, cùng triết lý Omotenashi, New Mitsubishi Pajero Sport sẽ đáp ứng đầy đủ và trọn vẹn các nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn. Nâng tầm phong cách sống.

Khám phá tiện ích

Vận hành mạnh mẽ

ĐỘNG CƠ 2.4L DIESEL MIVEC

DẪN ĐỘNG 2 CẦU VỚI 4 CHẾ ĐỘ LINH HOẠT
Động cơ làm bằng hợp kim nhôm làm giảm trọng lượng kết hợp cùng tỷ số nén thấp làm giảm rung động, tăng công suất và tiết kiệm tối ưu.

Khám phá vận hành

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH HIỆN ĐẠI

An tâm dẫn lối nhờ trang bị Hệ thống an toàn chủ động thông minh hàng đầu

Khám phá an toàn

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Bộ phụ kiện đẳng cấp giúp bạn khẳng định cá tính riêng.​

KHÁM PHÁ
Đăng ký lái thử
Thông số kỹ thuật
Thiết kế ngoại thất
Thiết kế nội thất
Tiện ích
Vận hành
AN TOÀN
PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG